--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ financial support chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bastardly
:
không có giá trị, không đángI was caught in the bastardly traffic.Tôi đã bị bắt trong một vụ buôn bán vô giá trị.
+
nổi bọt
:
FoamCốc bia nổi bọtA glass of foaming beer
+
eastern catholicism
:
Nghi Lễ Đông Phương
+
lecturer
:
người diễn thuyết, người thuyết trình
+
enrobe
:
mặc áo dài cho